🌟 -ㄴ 법이다

1. 앞의 말이 나타내는 동작이나 상태가 이미 그렇게 정해져 있거나 그런 것이 당연하다는 뜻을 나타내는 표현.

1. VỐN DĨ, DĨ NHIÊN, ĐƯƠNG NHIÊN: Cấu trúc thể hiện nghĩa động tác hay trạng thái mà từ ngữ phía trước diễn tả đã được định sẵn như thế hoặc điều đó là đương nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농사일이 젊은 사람에게는 힘든 법이다.
    Farming is hard for young people.
  • Google translate 가는 말이 고와야 오는 말도 고운 법이다.
    A good word is a good word.
  • Google translate 기대가 크면 실망도 큰 법이다.
    High expectations lead to great disappointment.
  • Google translate 요즘 민준 씨 자식 자랑이 이만저만이 아니에요.
    Minjun is so proud of his children these days.
    Google translate 원래 자기 자식은 다 예쁜 법이야.
    All your children are beautiful.
Từ tham khảo -는 법이다: 앞의 말이 나타내는 동작이나 상태가 이미 그렇게 정해져 있거나 그런 것이 …
Từ tham khảo -은 법이다: 앞의 말이 나타내는 동작이나 상태가 이미 그렇게 정해져 있거나 그런 것이 …

-ㄴ 법이다: -n beobida,ものだ,,,ـن بوبْإيدا، طبيعي أنْ,,vốn dĩ, dĩ nhiên, đương nhiên,แน่นอนว่า..., แน่นอนอยู่แล้วว่า...,kenyataannya, sebenarnya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: '이다', 받침이 없거나 'ㄹ' 받침인 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97)